Từ điển Thiều Chửu
吱 - chi
① Chi chi 吱吱 tiếng kêu. ||② Tất chi 嗶吱 đồ dệt bằng lông.

Từ điển Trần Văn Chánh
吱 - chi
(thanh) Két, kẹt (tiếng mở cửa) 門吱地一聲開了 Tiếng mở cửa kêu két một cái. Xem 嗞 [zi].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
吱 - chi
Xem Chi chi 吱吱.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
吱 - khi
Tiếng khò khè do đàm kéo lên cổ — Một âm khác là Chi.


吱吱 - chi chi ||